Có 2 kết quả:

不为已甚 bù wéi yǐ shèn ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧˇ ㄕㄣˋ不為已甚 bù wéi yǐ shèn ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄧˇ ㄕㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refrain from going to extremes in meting out punishment
(2) not be too hard on subject

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refrain from going to extremes in meting out punishment
(2) not be too hard on subject

Bình luận 0